Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Năng Lượng

ENERGY INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Năng Lượng - ENERGY INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Sối nhà 32, ngõ 242 Lạc Long Quân - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0107457529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107457529

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Năng Lượng

Tên giao dịch

ENERGY INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Sối nhà 32, ngõ 242 Lạc Long Quân - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Sối nhà 32, ngõ 242 Lạc Long Quân - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107457529 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đông Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 17-Phường Túc Duyên-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Đông Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107457529, ENERGY INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Trần Đông Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990