Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Lê Nguyễn

LE NGUYEN INTRACO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Lê Nguyễn - LE NGUYEN INTRACO., LTD có địa chỉ tại Số 33e/75/281 Trương Định - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107460218 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107460218

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế Lê Nguyễn

Tên giao dịch

LE NGUYEN INTRACO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 33e/75/281 Trương Định - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33e/75/281 Trương Định - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107460218 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33e/75/281 Trương Định-Phường Tương Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107460218, LE NGUYEN INTRACO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Lê Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
4 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Cơ sở lưu trú khác 5590
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Xuất bản phần mềm 58200
19 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
21 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
22 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
23 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
28 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
29 Đại lý du lịch 79110
30 Điều hành tua du lịch 79120
31 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
33 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
34 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
37 Giáo dục mầm non 85100
38 Giáo dục tiểu học 85200
39 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
42 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
43 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
45 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
46 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
47 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
49 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
50 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
51 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
52 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330