Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Việt Nam

VIET NAM FURNTTURE PRODUCTION AND CONSTRUCTION COMPANY LIMIT

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Việt Nam - VIET NAM FURNTTURE PRODUCTION AND CONSTRUCTION COMPANY LIMIT có địa chỉ tại Cụm 7 - Xã Long Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội. Mã số thuế 0107460419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107460419

Ngày cấp 03-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Nội Thất Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM FURNTTURE PRODUCTION AND CONSTRUCTION COMPANY LIMIT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 7 - Xã Long Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 7 - Xã Long Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107460419 / 03-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Khuất Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 7-Xã Long Xuyên-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107460419, VIET NAM FURNTTURE PRODUCTION AND CONSTRUCTION COMPANY LIMIT, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Xã Long Xuyên, Khuất Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Đúc sắt thép 24310
9 Đúc kim loại màu 24320
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
47 Hoạt động hậu kỳ 59120
48 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
49 Quảng cáo 73100
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990