Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Sóc Sơn

URENCO SOC SON

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Sóc Sơn - URENCO SOC SON có địa chỉ tại Số 47, tổ 8 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0107461250 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107461250

Ngày cấp 06-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Sóc Sơn

Tên giao dịch

URENCO SOC SON

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 47, tổ 8 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47, tổ 8 - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107461250 / 06-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 231 Tổng số lao động 231
Cấp Chương loại khoản 1-158-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thụy Hương-Xã Phú Cường-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Minh Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Vân Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107461250, URENCO SOC SON, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Thị Trấn Sóc Sơn, Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Thị Minh Tân, Nguyễn Vân Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
30 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
34 Giáo dục nghề nghiệp 8532
35 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320