Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Y Tế Việt Mỹ

VIET MY MT CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Y Tế Việt Mỹ - VIET MY MT CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 10 - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107462254 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107462254

Ngày cấp 03-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Y Tế Việt Mỹ

Tên giao dịch

VIET MY MT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P1814, tòa nhà CT12C, khu đô thị Kim Văn Kim Lũ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107462254 / 03-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8-Phường Đức Giang-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107462254, VIET MY MT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Hoàng Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
16 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị khác 33190
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
33 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990