Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty TNHH K� Thu�t C�ng Nghi�p Minh Ph�t

MINH PHAT INDUSTRY TECHNICAL COMPANY LIMITED

C�ng Ty TNHH K� Thu�t C�ng Nghi�p Minh Ph�t - MINH PHAT INDUSTRY TECHNICAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Th�n B�n Trung - Xã Bắc Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107462977 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107462977

Ngày cấp 06-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

C�ng Ty TNHH K� Thu�t C�ng Nghi�p Minh Ph�t

Tên giao dịch

MINH PHAT INDUSTRY TECHNICAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Th�n B�n Trung - Xã Bắc Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Th�n B�n Trung - Xã Bắc Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107462977 / 06-06-2016 Cơ quan cấp Th�nh ph� H� N�i
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nghi�m Th� Li�n

Địa chỉ chủ sở hữu

Th�n B�n Trung-Xã Bắc Hồng-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107462977, MINH PHAT INDUSTRY TECHNICAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Bắc Hồng, Nghi�m Th� Li�n

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
9 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990