Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Starfoods Việt Nam

STARFOODS EXIM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Starfoods Việt Nam - STARFOODS EXIM.,JSC có địa chỉ tại Số 113, ngõ 192, đường Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107463385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107463385

Ngày cấp 06-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Starfoods Việt Nam

Tên giao dịch

STARFOODS EXIM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 113, ngõ 192, đường Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 113, ngõ 192, đường Lê Trọng Tấn - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107463385 / 06-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Thời

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 113, ngõ 192, đường Lê Trọng Tấn-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Thời

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107463385, STARFOODS EXIM.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Trần Văn Thời

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990