Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Và Vật Tư Nông Nghiệp Hà Nội

HASM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Và Vật Tư Nông Nghiệp Hà Nội - HASM.,JSC có địa chỉ tại Thôn Cung Sơn - Xã Tích Giang - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội. Mã số thuế 0107463956 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107463956

Ngày cấp 07-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Và Vật Tư Nông Nghiệp Hà Nội

Tên giao dịch

HASM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cung Sơn - Xã Tích Giang - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cung Sơn - Xã Tích Giang - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107463956 / 07-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 52 Tổng số lao động 52
Cấp Chương loại khoản 2-412-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu trung tâm xí nghiệp Tam Thiên Mẫu-Xã Nghĩa Đạo-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107463956, HASM.,JSC, Hà Nội, Huyện Phúc Thọ, Xã Tích Giang, Nguyễn Đình Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
30 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990