Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đá Kiến Trúc Việt Hưng

VH STONE CO.,LTD

Công Ty TNHH Đá Kiến Trúc Việt Hưng - VH STONE CO.,LTD có địa chỉ tại ô số A44- Lô Nhà vườn, KĐT Việt Hưng, đường Lưu Khánh Đàm - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107465262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107465262

Ngày cấp 07-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đá Kiến Trúc Việt Hưng

Tên giao dịch

VH STONE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ô số A44- Lô Nhà vườn, KĐT Việt Hưng, đường Lưu Khánh Đàm - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ô số A44- Lô Nhà vườn, KĐT Việt Hưng, đường Lưu Khánh Đàm - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107465262 / 07-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Đáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Phú Hà-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107465262, VH STONE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Giang Biên, Bùi Văn Đáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990