Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Dương Hà Nội

DUC DUONG HA NOI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đức Dương Hà Nội - DUC DUONG HA NOI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 31, ngõ 182 Lương Thế Vinh - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107466146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107466146

Ngày cấp 09-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Dương Hà Nội

Tên giao dịch

DUC DUONG HA NOI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 31, ngõ 182 Lương Thế Vinh - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31, ngõ 182 Lương Thế Vinh - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107466146 / 09-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Tiến Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu D TT - ĐHTH-Phường Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107466146, DUC DUONG HA NOI COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Bắc, Đặng Tiến Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sao chép bản ghi các loại 18200
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
29 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
41 Hoạt động hậu kỳ 59120
42 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
43 Hoạt động chiếu phim 5914
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
52 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
53 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240