Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nhân Lực Và Dịch Vụ Quốc Tế

INTERNATIONAL SERVICES AND MANPOWER INVESTMENT JOINT STOCK C

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nhân Lực Và Dịch Vụ Quốc Tế - INTERNATIONAL SERVICES AND MANPOWER INVESTMENT JOINT STOCK C có địa chỉ tại Số 133 An Trạch - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107466467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107466467

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nhân Lực Và Dịch Vụ Quốc Tế

Tên giao dịch

INTERNATIONAL SERVICES AND MANPOWER INVESTMENT JOINT STOCK C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 133 An Trạch - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 133 An Trạch - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107466467 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 133 An Trạch-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107466467, INTERNATIONAL SERVICES AND MANPOWER INVESTMENT JOINT STOCK C, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Dương Thị Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
22 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
23 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
25 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
27 Giáo dục nghề nghiệp 8532
28 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
29 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
30 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
31 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
32 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310