Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đào Tạo Kidsart - English

KIDSART - ENGLISH CO., LTD

Công Ty TNHH Đào Tạo Kidsart - English - KIDSART - ENGLISH CO., LTD có địa chỉ tại BT16 dãy 16A3, làng việt kiều châu âu - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107469482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107469482

Ngày cấp 10-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đào Tạo Kidsart - English

Tên giao dịch

KIDSART - ENGLISH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

BT16 dãy 16A3, làng việt kiều châu âu - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế BT16 dãy 16A3, làng việt kiều châu âu - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107469482 / 10-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

BT16 dãy 16A3, làng việt kiều châu âu-Phường Mộ Lao-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107469482, KIDSART - ENGLISH CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Đỗ Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Hoạt động xuất bản khác 58190
3 Xuất bản phần mềm 58200
4 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
20 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
21 Giáo dục mầm non 85100
22 Giáo dục tiểu học 85200
23 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
24 Giáo dục nghề nghiệp 8532
25 Đào tạo cao đẳng 85410
26 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
27 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
28 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
29 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
30 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600