Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nguồn Năng Lượng Xanh

GREEN ENERGY SOURCE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Nguồn Năng Lượng Xanh - GREEN ENERGY SOURCE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 49/191 Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107470287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107470287

Ngày cấp 10-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nguồn Năng Lượng Xanh

Tên giao dịch

GREEN ENERGY SOURCE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 49/191 Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49/191 Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107470287 / 10-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

103-C8 tập thể Giảng Võ-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107470287, GREEN ENERGY SOURCE JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Trần Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
4 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
21 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990