Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ,Môi Trường Và Năng Lượng Ds

DS TEDEVENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ,Môi Trường Và Năng Lượng Ds - DS TEDEVENT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 5 ngõ 52 Quan Nhân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107470311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107470311

Ngày cấp 14-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ,Môi Trường Và Năng Lượng Ds

Tên giao dịch

DS TEDEVENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 ngõ 52 Quan Nhân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 ngõ 52 Quan Nhân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107470311 / 14-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Mai Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

P2701+CT6B tổ hợp chung cư và thương mại Bemes-Phường Kiến Hưng-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107470311, DS TEDEVENT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Đào Mai Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Lập trình máy vi tính 62010
43 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
44 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
45 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
46 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
54 Dịch vụ đóng gói 82920
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532
57 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
58 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
59 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220