Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Hà Nội

HA NOI IME TECHNOLOGY CO., LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Hà Nội - HA NOI IME TECHNOLOGY CO., LTD có địa chỉ tại Số 48, ngõ 101, phố Đào Tấn - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107472037 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107472037

Ngày cấp 14-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI IME TECHNOLOGY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 48, ngõ 101, phố Đào Tấn - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48, ngõ 101, phố Đào Tấn - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107472037 / 14-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cầu Cả-Xã Cổ Loa-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107472037, HA NOI IME TECHNOLOGY CO., LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
7 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Xuất bản phần mềm 58200
35 Hoạt động viễn thông khác 6190
36 Lập trình máy vi tính 62010
37 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
38 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590