Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dược Phẩm Thanh Hà

THANH HA PHARMA CO., LTD

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dược Phẩm Thanh Hà - THANH HA PHARMA CO., LTD có địa chỉ tại Ki-ốt số 05, dãy 9A, TTTM chợ Cầu Bươu, đường 70 - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107472975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107472975

Ngày cấp 14-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dược Phẩm Thanh Hà

Tên giao dịch

THANH HA PHARMA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ki-ốt số 05, dãy 9A, TTTM chợ Cầu Bươu, đường 70 - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ki-ốt số 05, dãy 9A, TTTM chợ Cầu Bươu, đường 70 - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107472975 / 14-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Ngọc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tòng Thái-Xã Tòng Bạt-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107472975, THANH HA PHARMA CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tả Thanh Oai, Lương Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
15 Dịch vụ đóng gói 82920
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990