Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Tiến Đạt

TIEN DAT TAT CO., LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Tiến Đạt - TIEN DAT TAT CO., LTD có địa chỉ tại Số 25 ngõ 48, tổ 7 đường Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107473425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107473425

Ngày cấp 16-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Tiến Đạt

Tên giao dịch

TIEN DAT TAT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 ngõ 48, tổ 7 đường Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25 ngõ 48, tổ 7 đường Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107473425 / 16-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Mạnh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25 ngõ 48 tổ 7 đường Ngọc Trì-Phường Thạch Bàn-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107473425, TIEN DAT TAT CO., LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thạch Bàn, Đỗ Mạnh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
24 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
25 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
28 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
29 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
30 Sản xuất xe có động cơ 29100
31 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
36 Sửa chữa thiết bị điện 33140
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
39 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
40 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
41 Thu gom rác thải không độc hại 38110
42 Thu gom rác thải độc hại 3812
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
61 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730