Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Dương Hà

DUONGHA PRO ., JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Dương Hà - DUONGHA PRO ., JSC có địa chỉ tại Số nhà 793, đường Nguyễn Khoái - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107473665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107473665

Ngày cấp 14-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Dương Hà

Tên giao dịch

DUONGHA PRO ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 793, đường Nguyễn Khoái - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 793, đường Nguyễn Khoái - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107473665 / 14-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Việt Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, tổ 2-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Việt Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107473665, DUONGHA PRO ., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Dương Việt Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
17 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
18 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
19 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
20 Sản xuất máy luyện kim 28230
21 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
60 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
61 Quảng cáo 73100
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Cho thuê xe có động cơ 7710
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Đại lý du lịch 79110
66 Điều hành tua du lịch 79120
67 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
69 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210