Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 135 Hà Nội

135 XDHN., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 135 Hà Nội - 135 XDHN., JSC có địa chỉ tại Xóm Lẻ, thôn Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107473707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107473707

Ngày cấp 15-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 135 Hà Nội

Tên giao dịch

135 XDHN., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Lẻ, thôn Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Lẻ, thôn Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107473707 / 15-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Vân Canh-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107473707, 135 XDHN., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Trần Thăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất xe có động cơ 29100
11 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
12 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
13 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
19 Sửa chữa thiết bị khác 33190
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
54 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
57 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
58 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290