Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phan Anh & Parters

PHAN ANH & PARTERS CO.,LTD

Công Ty TNHH Phan Anh & Parters - PHAN ANH & PARTERS CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 3A, ngách 19, ngõ 59 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107473898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107473898

Ngày cấp 15-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phan Anh & Parters

Tên giao dịch

PHAN ANH & PARTERS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3A, ngách 19, ngõ 59 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 3A, ngách 19, ngõ 59 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107473898 / 15-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 3A, ngách 19, ngõ 59 đường Lê Đức Thọ-Phường Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107473898, PHAN ANH & PARTERS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Đỗ Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
5 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
6 Hoạt động hậu kỳ 59120
7 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
8 Hoạt động chiếu phim 5914
9 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
10 Hoạt động viễn thông có dây 61100
11 Hoạt động viễn thông không dây 61200
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
16 Cổng thông tin 63120
17 Hoạt động thông tấn 63210
18 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
19 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
20 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
21 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Quảng cáo 73100
24 Cho thuê băng, đĩa video 77220
25 Giáo dục nghề nghiệp 8532
26 Đào tạo cao đẳng 85410
27 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
28 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
29 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
30 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
31 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
32 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010