Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Vietomonix

VIETOMONIX INTERNATIONAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Quốc Tế Vietomonix - VIETOMONIX INTERNATIONAL CO.,LTD có địa chỉ tại P901N tầng 9, lô C2C, cụm Sx TTCN và CNN quận Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107474651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107474651

Ngày cấp 15-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Vietomonix

Tên giao dịch

VIETOMONIX INTERNATIONAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P901N tầng 9, lô C2C, cụm Sx TTCN và CNN quận Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P901N tầng 9, lô C2C, cụm Sx TTCN và CNN quận Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107474651 / 15-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Sơn 1-Xã Xuân Vân-Huyện Yên Sơn-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107474651, VIETOMONIX INTERNATIONAL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Thị Thúy Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
22 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
27 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
28 Vận tải bằng xe buýt 49200
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
36 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
37 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990