Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sinh Liêm

SINH LIEM SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sinh Liêm - SINH LIEM SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 13, đường N, tổ dân phố Vườn Dâu - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107477797 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107477797

Ngày cấp 17-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sinh Liêm

Tên giao dịch

SINH LIEM SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 13, đường N, tổ dân phố Vườn Dâu - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 13, đường N, tổ dân phố Vườn Dâu - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107477797 / 17-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Sinh Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đào Xuyên-Xã Đa Tốn-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107477797, SINH LIEM SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Đỗ Sinh Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Khai thác và thu gom than cứng 05100
42 Khai thác và thu gom than non 05200
43 Khai thác dầu thô 06100
44 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
45 Khai thác quặng sắt 07100
46 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
47 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
48 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
49 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
50 Khai thác và thu gom than bùn 08920
51 Khai thác muối 08930
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
55 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
56 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
57 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
58 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
60 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
61 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
62 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
63 Sản xuất đường 10720
64 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
65 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
66 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
67 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
68 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
69 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
70 Sản xuất rượu vang 11020
71 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
72 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
73 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
74 Sản xuất sợi 13110
75 Sản xuất vải dệt thoi 13120
76 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
77 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
78 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
79 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
80 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
81 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
82 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
83 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
84 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
85 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
86 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
87 Sản xuất giày dép 15200
88 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
89 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
90 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
91 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
92 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
93 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
94 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
95 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
96 In ấn 18110
97 Dịch vụ liên quan đến in 18120
98 Sao chép bản ghi các loại 18200
99 Sản xuất than cốc 19100
100 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
101 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
102 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
103 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
104 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
105 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
106 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
107 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
108 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
109 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
111 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
112 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
113 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
114 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
115 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
116 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
117 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
118 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
119 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
120 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
121 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
122 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
123 Đúc sắt thép 24310
124 Đúc kim loại màu 24320
125 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
126 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
127 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
128 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
129 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
130 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
131 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
132 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
133 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
134 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
135 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
136 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
137 Sản xuất đồng hồ 26520
138 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
139 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
140 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
141 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
142 Sản xuất pin và ắc quy 27200
143 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
144 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
145 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
146 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
147 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
148 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
149 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
150 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
151 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
152 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
153 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
154 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
155 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
156 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
157 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
158 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
159 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
160 Sản xuất máy luyện kim 28230
161 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
162 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
163 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
164 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
165 Sản xuất xe có động cơ 29100
166 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
167 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
168 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
169 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
170 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
171 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
172 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
173 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
174 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
175 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
176 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
177 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
178 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
179 Sửa chữa thiết bị điện 33140
180 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
181 Sửa chữa thiết bị khác 33190
182 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
183 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
184 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
185 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
186 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
187 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
188 Thu gom rác thải không độc hại 38110
189 Thu gom rác thải độc hại 3812
190 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
191 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
192 Tái chế phế liệu 3830
193 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
194 Xây dựng nhà các loại 41000
195 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
196 Xây dựng công trình công ích 42200
197 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
198 Phá dỡ 43110
199 Chuẩn bị mặt bằng 43120
200 Lắp đặt hệ thống điện 43210
201 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
202 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
203 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
204 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
205 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
206 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
207 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
208 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
209 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
210 Bán mô tô, xe máy 4541
211 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
212 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
213 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
214 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
215 Bán buôn gạo 46310
216 Bán buôn thực phẩm 4632
217 Bán buôn đồ uống 4633
218 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
219 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
220 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
221 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
224 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
225 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
226 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
227 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
228 Bán buôn tổng hợp 46900
229 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
230 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
231 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
232 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
233 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
234 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
235 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
236 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
237 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
238 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
239 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
240 Vận tải bằng xe buýt 49200
241 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
242 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
243 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
244 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
248 Bốc xếp hàng hóa 5224
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
250 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
251 Cơ sở lưu trú khác 5590
252 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
253 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
254 Dịch vụ ăn uống khác 56290
255 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
256 Lập trình máy vi tính 62010
257 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
258 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
259 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
260 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
261 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
262 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
263 Quảng cáo 73100
264 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
265 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
266 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
267 Cho thuê xe có động cơ 7710
268 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
270 Đại lý du lịch 79110
271 Điều hành tua du lịch 79120
272 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
273 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
274 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
275 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
276 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
277 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
278 Dịch vụ đóng gói 82920
279 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
280 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
281 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
282 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
283 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330