Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật

JAVITRACO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật - JAVITRACO.,JSC có địa chỉ tại Số 18, TT 37, Khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107484586 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107484586

Ngày cấp 24-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật

Tên giao dịch

JAVITRACO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, TT 37, Khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, TT 37, Khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107484586 / 24-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Hữu Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 57, ngõ 296 đường Lĩnh Nam, tổ 16-Phường Lĩnh Nam-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Hữu Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107484586, JAVITRACO.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Đỗ Hữu Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
27 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
28 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
31 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
32 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
33 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
34 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
35 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
36 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
37 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
38 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
39 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
40 Sản xuất giày dép 15200
41 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
42 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
43 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
44 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
47 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
48 Dịch vụ liên quan đến in 18120
49 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
50 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
51 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
52 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
53 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
54 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
55 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
56 Đúc sắt thép 24310
57 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
58 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
59 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
60 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
61 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
63 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
64 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
65 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
66 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
68 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
69 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
70 Sửa chữa thiết bị điện 33140
71 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
72 Sửa chữa thiết bị khác 33190
73 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
74 Xây dựng nhà các loại 41000
75 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
76 Xây dựng công trình công ích 42200
77 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
78 Phá dỡ 43110
79 Chuẩn bị mặt bằng 43120
80 Lắp đặt hệ thống điện 43210
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Cơ sở lưu trú khác 5590
101 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
102 Dịch vụ ăn uống khác 56290
103 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
104 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
105 Cho thuê xe có động cơ 7710
106 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
110 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
111 Cung ứng lao động tạm thời 78200
112 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
113 Đại lý du lịch 79110
114 Điều hành tua du lịch 79120
115 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
116 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
117 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
118 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
119 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
120 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
121 Giáo dục nghề nghiệp 8532
122 Đào tạo cao đẳng 85410
123 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
124 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
125 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
126 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
127 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
128 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
129 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
130 Hoạt động thể thao khác 93190
131 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
132 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
133 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
134 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
135 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
136 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
137 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
138 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000