Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Cao Việt - Maple

VMI HIGHTECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Cao Việt - Maple - VMI HIGHTECH CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 6, tòa nhà Nhật An, số 30D, phố Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107484875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107484875

Ngày cấp 27-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Cao Việt - Maple

Tên giao dịch

VMI HIGHTECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, tòa nhà Nhật An, số 30D, phố Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P501, cầu thang 2, số 35, phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107484875 / 27-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

P 501, cầu thang 2, số 35, phố Láng Hạ-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107484875, VMI HIGHTECH CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Nguyễn Xuân Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
7 Sản xuất rượu vang 11020
8 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất than cốc 19100
11 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
12 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
17 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
18 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
33 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600