Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Miền Bắc

ENGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Miền Bắc - ENGY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 102/27/16 đường Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107485300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107485300

Ngày cấp 27-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Miền Bắc

Tên giao dịch

ENGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 102/27/16 đường Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 102/27/16 đường Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107485300 / 27-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Đức Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

P201-C3 tập thể Thanh Xuân Bắc-Phường Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107485300, ENGY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Đỗ Đức Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất giày dép 15200
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
16 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
17 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
18 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
19 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
20 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
21 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
22 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
23 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
24 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
25 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
26 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
27 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
28 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
34 Sửa chữa thiết bị điện 33140
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
58 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
60 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990