Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Autopay Việt Nam

VINA AUTOPAY CO.,LTD

Công Ty TNHH Autopay Việt Nam - VINA AUTOPAY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 18, ngách 49/28, đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107485413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107485413

Ngày cấp 24-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Autopay Việt Nam

Tên giao dịch

VINA AUTOPAY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngách 49/28, đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngách 49/28, đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107485413 / 24-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, ngách 49/28, đường Đức Giang-Phường Đức Giang-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107485413, VINA AUTOPAY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Phạm Văn Thơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
48 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
56 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
57 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
60 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
61 Vận tải bằng xe buýt 49200
62 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Cơ sở lưu trú khác 5590
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
75 Xuất bản phần mềm 58200
76 Lập trình máy vi tính 62010
77 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
78 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
79 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
80 Cổng thông tin 63120
81 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
82 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
83 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
84 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
85 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
94 Cho thuê băng, đĩa video 77220
95 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
97 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
98 Đại lý du lịch 79110
99 Điều hành tua du lịch 79120
100 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
101 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
102 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
103 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
104 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
105 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
106 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
107 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
108 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
109 Dịch vụ đóng gói 82920
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
111 Giáo dục mầm non 85100
112 Giáo dục tiểu học 85200
113 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
114 Giáo dục nghề nghiệp 8532
115 Đào tạo cao đẳng 85410
116 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
117 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
118 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
119 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
120 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
121 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
122 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
123 Hoạt động thể thao khác 93190
124 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
125 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
126 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
127 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
128 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
129 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
130 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
131 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
132 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
133 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
134 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
135 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
136 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
137 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
138 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390