Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khánh Long Giang

LONG GIANG PASSENGER TRANSPORT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khánh Long Giang - LONG GIANG PASSENGER TRANSPORT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Nhà 8A, ngách 3/14, đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107486456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107486456

Ngày cấp 27-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khánh Long Giang

Tên giao dịch

LONG GIANG PASSENGER TRANSPORT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 8A, ngách 3/14, đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà 8A, ngách 3/14, đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107486456 / 27-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hạ-Xã Đông Dư-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107486456, LONG GIANG PASSENGER TRANSPORT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Gia Thuỵ, Bùi Thị Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
33 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
34 Khai thác và thu gom than cứng 05100
35 Khai thác và thu gom than non 05200
36 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
37 Khai thác quặng sắt 07100
38 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
39 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
47 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
50 Đúc kim loại màu 24320
51 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
54 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
76 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
77 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
80 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
86 Chuyển phát 53200
87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
93 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
94 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310