Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Hữu Cơ Bò Q1

BO Q1., JSC

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Hữu Cơ Bò Q1 - BO Q1., JSC có địa chỉ tại Số 38 Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107487241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107487241

Ngày cấp 29-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Hữu Cơ Bò Q1

Tên giao dịch

BO Q1., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107487241 / 29-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

11-N11B, tập thể Nam Đồng-Phường Nam Đồng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107487241, BO Q1., JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Nguyễn Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Quảng cáo 73100
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990