Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Pat

PAT TRADING AND INDUSTRIAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Pat - PAT TRADING AND INDUSTRIAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 280 đường Ngô Quyền, tổ dân phố 5 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107487756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107487756

Ngày cấp 28-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Pat

Tên giao dịch

PAT TRADING AND INDUSTRIAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 280 đường Ngô Quyền, tổ dân phố 5 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 280 đường Ngô Quyền, tổ dân phố 5 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107487756 / 28-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Quang Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 280 đường Ngô Quyền, tổ dân phố 5-Phường La Khê-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107487756, PAT TRADING AND INDUSTRIAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Trịnh Quang Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 In ấn 18110
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Hoạt động viễn thông có dây 61100
31 Hoạt động viễn thông không dây 61200
32 Hoạt động viễn thông khác 6190
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
35 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
36 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210