Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vé Việt Nam

TICKETS VIET NAM CO.,JSC

Công Ty TNHH Thương Mại Vé Việt Nam - TICKETS VIET NAM CO.,JSC có địa chỉ tại Liền kề U08-33 khu D, khu đô thị mới Dương Nội - Phường Yên Nghĩa - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107487763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107487763

Ngày cấp 28-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vé Việt Nam

Tên giao dịch

TICKETS VIET NAM CO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Liền kề U08-33 khu D, khu đô thị mới Dương Nội - Phường Yên Nghĩa - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Liền kề U08-33 khu D, khu đô thị mới Dương Nội - Phường Yên Nghĩa - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107487763 / 28-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Xuân Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 902-CT5B Đô Thị Mễ Trì Thượng-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107487763, TICKETS VIET NAM CO.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yên Nghĩa, Trần Xuân Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn gạo 46310
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
12 Đại lý du lịch 79110
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990