Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Glink

GLINK JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Glink - GLINK JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 10 ngõ 53 đường Quang Tiến - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107489087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107489087

Ngày cấp 30-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Glink

Tên giao dịch

GLINK JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 ngõ 53 đường Quang Tiến - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 ngõ 53 đường Quang Tiến - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107489087 / 30-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thanh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 46 ngõ 93 đường Bình Ca-Phường Nông Tiến-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107489087, GLINK JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Ngô Thanh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
9 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
37 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Cho thuê băng, đĩa video 77220
47 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
54 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
55 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532
58 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
59 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
60 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
61 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
62 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220