Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đại Phước An

DAI PHUOC AN CO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đại Phước An - DAI PHUOC AN CO., LTD có địa chỉ tại Số 107 ngách 521 ngõ 347 đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107489104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107489104

Ngày cấp 30-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đại Phước An

Tên giao dịch

DAI PHUOC AN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 107 ngách 521 ngõ 347 đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 107 ngách 521 ngõ 347 đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107489104 / 30-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Minh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 228 B5 phố Tân Mai-Phường Tân Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107489104, DAI PHUOC AN CO., LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Trịnh Minh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất sợi 13110
3 Sản xuất vải dệt thoi 13120
4 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
5 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
8 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
9 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 In ấn 18110
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Sao chép bản ghi các loại 18200
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
19 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
23 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
24 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
27 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
28 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
29 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
30 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
31 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
32 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
33 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán mô tô, xe máy 4541
46 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Bán buôn đồ uống 4633
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
61 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
62 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Lập trình máy vi tính 62010
66 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
67 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
72 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
73 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
74 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
75 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
76 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230