Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Thanh Trì

URENCO THANH TRI .,JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Thanh Trì - URENCO THANH TRI .,JSC có địa chỉ tại Số 21, ngõ 405 đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107490727 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107490727

Ngày cấp 30-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Thanh Trì

Tên giao dịch

URENCO THANH TRI .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21, ngõ 405 đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21, ngõ 405 đường Ngọc Hồi - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107490727 / 30-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 1-158-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thùy Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 591-Xã Liên Ninh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107490727, URENCO THANH TRI .,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Nguyễn Thị Thùy Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
3 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532