Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Chăm Sóc Gia Đình We Care 4u

WE CARE 4U.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Chăm Sóc Gia Đình We Care 4u - WE CARE 4U.,JSC có địa chỉ tại Số 29 Lương Khánh Thiện - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107491671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107491671

Ngày cấp 04-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Chăm Sóc Gia Đình We Care 4u

Tên giao dịch

WE CARE 4U.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 Lương Khánh Thiện - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29 Lương Khánh Thiện - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107491671 / 04-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29 Lương Khánh Thiện-Phường Tương Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107491671, WE CARE 4U.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Nguyễn Hoàng Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
12 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
13 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
23 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
29 Cung ứng lao động tạm thời 78200
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
31 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
32 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
34 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
35 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
36 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
37 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
38 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
39 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
40 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200