Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Hasco

HASCO FEED.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Hasco - HASCO FEED.,JSC có địa chỉ tại Số 15,lô 2A khu đô thị mới Trung Yên,đường Vũ Phạm Hàm - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107492555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107492555

Ngày cấp 04-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Hasco

Tên giao dịch

HASCO FEED.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15,lô 2A khu đô thị mới Trung Yên,đường Vũ Phạm Hàm - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15,lô 2A khu đô thị mới Trung Yên,đường Vũ Phạm Hàm - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107492555 / 04-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 37, ngõ 283 Đội Cấn-Phường Liễu Giai-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107492555, HASCO FEED.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Thị ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
53 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Bốc xếp hàng hóa 5224
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
67 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
68 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990