Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tư Vấn Kiến Đen

BLACK ANT CONSULTING SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tư Vấn Kiến Đen - BLACK ANT CONSULTING SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà H33, khu đấu giá Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107492957 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107492957

Ngày cấp 04-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tư Vấn Kiến Đen

Tên giao dịch

BLACK ANT CONSULTING SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà H33, khu đấu giá Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà H33, khu đấu giá Ngô Thì Nhậm - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107492957 / 04-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 12A12, tầng 12, CT2, chung cư Nam Xa La-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107492957, BLACK ANT CONSULTING SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Đúc sắt thép 24310
7 Đúc kim loại màu 24320
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
23 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
26 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
43 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100