Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ms. Thắm English

MS. THAM ENGLISH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Ms. Thắm English - MS. THAM ENGLISH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Bắc - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107494961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107494961

Ngày cấp 05-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ms. Thắm English

Tên giao dịch

MS. THAM ENGLISH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bắc - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bắc - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107494961 / 05-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3, thôn Bắc-Xã Kim Nỗ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107494961, MS. THAM ENGLISH COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Nỗ, Nguyễn Thị Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục mầm non 85100
2 Giáo dục tiểu học 85200
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Đào tạo cao đẳng 85410
6 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
7 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
8 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
9 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600