Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sme Media

SME MEDIA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sme Media - SME MEDIA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 475 Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107496503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107496503

Ngày cấp 06-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sme Media

Tên giao dịch

SME MEDIA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 475 Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 475 Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107496503 / 06-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Đình Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 15, ngách 37, ngõ 50 Mễ Trì Thượng-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107496503, SME MEDIA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Trương Đình Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 58200
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
3 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
4 Hoạt động viễn thông khác 6190
5 Lập trình máy vi tính 62010
6 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
8 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
9 Cổng thông tin 63120
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Quảng cáo 73100