Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thạch Quý

QUY CONSTRAD ., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thạch Quý - QUY CONSTRAD ., JSC có địa chỉ tại Thôn Chu Phan - Xã Chu Phan - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0107497049 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107497049

Ngày cấp 06-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thạch Quý

Tên giao dịch

QUY CONSTRAD ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chu Phan - Xã Chu Phan - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Chu Phan - Xã Chu Phan - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107497049 / 06-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chu Phan-Xã Chu Phan-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107497049, QUY CONSTRAD ., JSC, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Chu Phan, Lê Văn Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210