Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Số Minh Khánh

MINH KHANH DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Số Minh Khánh - MINH KHANH DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD có địa chỉ tại Số 3, ngõ 132, Lê Thanh Nghị - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107497063 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107497063

Ngày cấp 05-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Số Minh Khánh

Tên giao dịch

MINH KHANH DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 132, Lê Thanh Nghị - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngõ 132, Lê Thanh Nghị - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107497063 / 05-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thị Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4 thôn Tài Giá-Xã Quỳnh Hưng-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107497063, MINH KHANH DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bách Khoa, Ngô Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590