Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Nhật Linh

NHAT LINH TRANSPORT AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Nhật Linh - NHAT LINH TRANSPORT AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 126 tiểu khu Phú Thịnh - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội. Mã số thuế 0107498236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107498236

Ngày cấp 06-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Nhật Linh

Tên giao dịch

NHAT LINH TRANSPORT AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Xuyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 126 tiểu khu Phú Thịnh - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 126 tiểu khu Phú Thịnh - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107498236 / 06-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Khắc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 126 tiểu khu Phú Thịnh-Thị trấn Phú Minh-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107498236, NHAT LINH TRANSPORT AND TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Phú Xuyên, Thị Trấn Phú Minh, Nguyễn Khắc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất pin và ắc quy 27200
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920