Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Than Sạch Việt Nam

VIET NAM FRESH GOD PRODUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Than Sạch Việt Nam - VIET NAM FRESH GOD PRODUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Mỹ - Xã Cự Khê - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0107498243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107498243

Ngày cấp 06-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Than Sạch Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM FRESH GOD PRODUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ - Xã Cự Khê - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mỹ - Xã Cự Khê - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107498243 / 06-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Huy Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Xã Hải Thanh-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107498243, VIET NAM FRESH GOD PRODUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Cự Khê, Đinh Huy Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
54 Cổng thông tin 63120
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Đại lý du lịch 79110
60 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
61 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
62 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Dịch vụ đóng gói 82920
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
66 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
67 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
68 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
69 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
70 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
71 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240