Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trang Trại Tomita Việt Nam

TOMITA FARM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Trang Trại Tomita Việt Nam - TOMITA FARM.,JSC có địa chỉ tại Thôn Nhuế - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107499688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107499688

Ngày cấp 08-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trang Trại Tomita Việt Nam

Tên giao dịch

TOMITA FARM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhuế - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nhuế - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107499688 / 08-07-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 14 gian, tập thể Viện Lịch Sử Đảng-Phường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107499688, TOMITA FARM.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Chung, Vũ Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Chăn nuôi khác 01490
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
29 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
30 Sản xuất đường 10720
31 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
32 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
33 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
34 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
39 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
53 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
57 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
60 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Cơ sở lưu trú khác 5590
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
66 Đại lý du lịch 79110
67 Điều hành tua du lịch 79120
68 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
70 Dịch vụ đóng gói 82920
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
72 Giáo dục nghề nghiệp 8532
73 Giáo dục thể thao và giải trí 85510