STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
2 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
3 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
4 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
5 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
6 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
7 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
8 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
9 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
10 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
11 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
12 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
13 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
14 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
15 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
16 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
17 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
18 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
19 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
20 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
21 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
22 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
23 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
24 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
25 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
26 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
27 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
28 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
29 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
30 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
31 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
32 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
33 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
34 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
35 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
36 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
37 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
38 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
39 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
40 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
41 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
42 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
43 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
44 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
45 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
46 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
47 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
48 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
49 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
50 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
51 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
52 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
53 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
54 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
55 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
56 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
57 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
58 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
59 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
60 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
61 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
62 |
Phá dỡ |
|
43110 |
63 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
64 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
65 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
66 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
67 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
68 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
69 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
70 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
71 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
72 |
Đại lý |
|
46101 |
73 |
Môi giới |
|
46102 |
74 |
Đấu giá |
|
46103 |
75 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
76 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
77 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
78 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
79 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
80 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
81 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
82 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
83 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
84 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
85 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
86 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
87 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
88 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
89 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
90 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
91 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
92 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
93 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
94 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
97 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
98 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
103 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
104 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
105 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
106 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
107 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
108 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
109 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
110 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
111 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
112 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
113 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
114 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
115 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
116 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
117 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
118 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
119 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
120 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
121 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
122 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
123 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
124 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
125 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
126 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
127 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
128 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
129 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
130 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
131 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
132 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
133 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
134 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
135 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
136 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
137 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
138 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
139 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
140 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
141 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
142 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
143 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
144 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
145 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
146 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
147 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
148 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
149 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
150 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
151 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
152 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
153 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
154 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
155 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
156 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
157 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
158 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
159 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
160 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
161 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
162 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
163 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
164 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
165 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
166 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
167 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
168 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
169 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
170 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
171 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
172 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
173 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
174 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
175 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
176 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
177 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
178 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
179 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
180 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
181 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
182 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
183 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
184 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
185 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
186 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
187 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
188 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
189 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
190 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
191 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
192 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
193 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
194 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
195 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
196 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
197 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
198 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
199 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
200 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
201 |
Bưu chính |
|
53100 |
202 |
Chuyển phát |
|
53200 |
203 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
204 |
Khách sạn |
|
55101 |
205 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
206 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
207 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
208 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
209 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
210 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
211 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
212 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
213 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
214 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
215 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
216 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
217 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
218 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
219 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
220 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
221 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
222 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
223 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
224 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
225 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
226 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
227 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
228 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
229 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
230 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
231 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
232 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
233 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
234 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
235 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
236 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
237 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
238 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
239 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
240 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
241 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
242 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
243 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
244 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
245 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
246 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
247 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
248 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
249 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
250 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
251 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
252 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
253 |
Quảng cáo |
|
73100 |
254 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
255 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
256 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
257 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
258 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
259 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
260 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
261 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
262 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
263 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
264 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
265 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
266 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
267 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
268 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
269 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
270 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
271 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
272 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
273 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
274 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
275 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
276 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
277 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
278 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
279 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
280 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
281 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
282 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
283 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
284 |
Dạy nghề |
|
85322 |
285 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
286 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
287 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
288 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
289 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
290 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |