Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH Y&N

Y&N COMPANY LIMITED

CôNG TY TNHH Y&N - Y&N COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 42 Đại Cồ Việt - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107546024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107546024

Ngày cấp 29-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH Y&N

Tên giao dịch

Y&N COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42 Đại Cồ Việt - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42 Đại Cồ Việt - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107546024 / 29-08-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36 Tuệ Tĩnh-Phường Bùi Thị Xuân-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107546024, Y&N COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Nguyễn Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
36 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
37 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
42 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
47 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
48 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
50 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
51 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
52 Xay xát 10611
53 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
54 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
55 Sản xuất đường 10720
56 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
57 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
58 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
59 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
60 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
61 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
62 Sản xuất rượu vang 11020
63 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
64 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
66 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
67 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
68 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
69 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
70 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
71 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
72 In ấn 18110
73 Dịch vụ liên quan đến in 18120
74 Sao chép bản ghi các loại 18200
75 Sản xuất than cốc 19100
76 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
77 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
78 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
79 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
80 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
81 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
82 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
83 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
84 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
85 Sản xuất mực in 20222
86 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
87 Sản xuất mỹ phẩm 20231
88 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
89 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
90 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
91 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
92 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
93 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
94 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
95 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
96 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
97 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
98 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
99 Sản xuất xi măng 23941
100 Sản xuất vôi 23942
101 Sản xuất thạch cao 23943
102 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
103 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
104 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
105 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
106 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
107 Đúc sắt thép 24310
108 Đúc kim loại màu 24320
109 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
110 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
111 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
112 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
113 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
114 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
115 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
116 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
117 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
118 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
119 Sản xuất pin và ắc quy 27200
120 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
121 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
122 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
123 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
124 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
125 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
126 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
127 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
128 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
129 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
130 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
131 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
132 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
133 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
134 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
135 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
136 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
137 Sản xuất máy luyện kim 28230
138 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
139 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
140 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
141 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
142 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
143 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
144 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
145 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
146 Sản xuất nhạc cụ 32200
147 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
148 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
149 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
150 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
151 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
152 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
153 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
154 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
155 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
156 Sửa chữa thiết bị điện 33140
157 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
158 Sửa chữa thiết bị khác 33190
159 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
160 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
161 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
162 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
163 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
164 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
165 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
166 Đại lý xe có động cơ khác 45139
167 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
168 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
169 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
170 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
171 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
172 Bán mô tô, xe máy 4541
173 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
174 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
175 Đại lý mô tô, xe máy 45413
176 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
177 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
178 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
179 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
180 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
181 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
182 Đại lý 46101
183 Môi giới 46102
184 Đấu giá 46103
185 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
186 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
187 Bán buôn hoa và cây 46202
188 Bán buôn động vật sống 46203
189 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
190 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
191 Bán buôn gạo 46310
192 Bán buôn thực phẩm 4632
193 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
194 Bán buôn thủy sản 46322
195 Bán buôn rau, quả 46323
196 Bán buôn cà phê 46324
197 Bán buôn chè 46325
198 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
199 Bán buôn thực phẩm khác 46329
200 Bán buôn đồ uống 4633
201 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
202 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
203 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
204 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
205 Bán buôn vải 46411
206 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
207 Bán buôn hàng may mặc 46413
208 Bán buôn giày dép 46414
209 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
210 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
211 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
212 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
213 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
214 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
215 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
216 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
217 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
218 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
219 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
220 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
224 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
227 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
229 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
230 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
231 Bán buôn dầu thô 46612
232 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
233 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
234 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
235 Bán buôn quặng kim loại 46621
236 Bán buôn sắt, thép 46622
237 Bán buôn kim loại khác 46623
238 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
239 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
240 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
241 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
242 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
243 Bán buôn cao su 46694
244 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
245 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
246 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
247 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
248 Bán buôn tổng hợp 46900
249 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
250 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
251 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
252 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
253 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
254 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
255 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
256 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
257 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
258 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
259 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
260 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
261 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
262 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
263 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
264 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
265 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
266 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
267 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
268 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
269 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
270 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
271 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
272 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
273 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
274 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
275 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
276 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
277 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
278 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
279 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
280 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
281 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
282 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
283 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
284 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
285 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
286 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
287 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
288 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
289 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
290 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
291 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
292 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
293 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
294 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
295 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
296 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
297 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
298 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
299 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
300 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
301 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
302 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
303 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
304 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
305 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
306 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
307 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
308 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
309 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
310 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
311 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
312 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
313 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
314 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
315 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
316 Vận tải hành khách đường sắt 49110
317 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
318 Vận tải bằng xe buýt 49200
319 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
320 Khách sạn 55101
321 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
322 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
323 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
324 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
325 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
326 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
327 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
328 Dịch vụ ăn uống khác 56290
329 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
330 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
331 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
332 Xuất bản sách 58110
333 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
334 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
335 Hoạt động xuất bản khác 58190
336 Xuất bản phần mềm 58200
337 Cho thuê xe có động cơ 7710
338 Cho thuê ôtô 77101
339 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
340 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
341 Cho thuê băng, đĩa video 77220
342 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
343 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
344 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
345 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
346 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
347 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
348 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
349 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
350 Cung ứng lao động tạm thời 78200