| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
| 2 |
Trồng nho |
|
01211 |
| 3 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
| 4 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
| 5 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
| 6 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
| 7 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
| 8 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
| 9 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
| 10 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
| 11 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
| 12 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
| 13 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
| 14 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
| 15 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
| 16 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
| 17 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
| 18 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
| 19 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
| 20 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
| 21 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
| 22 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
| 23 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
| 24 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
| 25 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
| 26 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
| 27 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
| 28 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
| 29 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
| 30 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
| 31 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
| 32 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
| 33 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
| 34 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
| 35 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
| 36 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
| 37 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
| 38 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
| 39 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
| 40 |
Xay xát |
|
10611 |
| 41 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
| 42 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
| 43 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
| 44 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
| 45 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
| 46 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
| 47 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
| 48 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
| 49 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
| 50 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
| 51 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
| 52 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
| 53 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
| 54 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
| 55 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
| 56 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
| 57 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
| 58 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
| 59 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
| 60 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
| 61 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
| 62 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
| 63 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
| 64 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
| 65 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
| 66 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
| 67 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
| 68 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
| 69 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
| 70 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
| 71 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
| 72 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
| 73 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
| 74 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
| 75 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
| 76 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
| 77 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
| 78 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
| 79 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
| 80 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
| 81 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
| 82 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
| 83 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
| 84 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
| 85 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
| 86 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
| 87 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
| 88 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
| 89 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
| 90 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
| 91 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
| 92 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
| 93 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
| 94 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
| 95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
| 96 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
| 97 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
| 98 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
| 99 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
| 100 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
| 101 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
| 102 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
| 103 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
| 104 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
| 105 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
| 106 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
| 107 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
| 108 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
| 109 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
| 110 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
| 111 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
| 112 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
| 113 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
| 114 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
| 115 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
| 116 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
| 117 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
| 118 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
| 119 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
| 120 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
| 121 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
| 122 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
| 123 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
| 124 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
| 125 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
| 126 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
| 127 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
| 128 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
| 129 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
| 130 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
| 131 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
| 132 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
| 133 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
| 134 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
| 135 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
| 136 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
| 137 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
| 138 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
| 139 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
| 140 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
| 141 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
| 142 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
| 143 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
| 144 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
| 145 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
| 146 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
| 147 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
| 148 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
| 149 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
| 150 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
| 151 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 152 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 153 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 154 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 155 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 156 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 157 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 158 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
| 159 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
| 160 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
| 161 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
| 162 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
| 163 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
| 164 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
| 165 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
| 166 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
| 167 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
| 168 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
| 169 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
| 170 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
| 171 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
| 172 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
| 173 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
| 174 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
| 175 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
| 176 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
| 177 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
| 178 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
| 179 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
| 180 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
| 181 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
| 182 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
| 183 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
| 184 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
| 185 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
| 186 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
| 187 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
| 188 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
| 189 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
| 190 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
| 191 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
| 192 |
Bưu chính |
|
53100 |
| 193 |
Chuyển phát |
|
53200 |
| 194 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
| 195 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
| 196 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
| 197 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
| 198 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
| 199 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
| 200 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
| 201 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
| 202 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
| 203 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
| 204 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
| 205 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
| 206 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |