Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quản Lý Nhà Bắc Hà

Bac Ha Icc., Jsc

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quản Lý Nhà Bắc Hà - Bac Ha Icc., Jsc có địa chỉ tại Số 20, ngách 41, ngõ 62 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107548617 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107548617

Ngày cấp 30-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quản Lý Nhà Bắc Hà

Tên giao dịch

Bac Ha Icc., Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, ngách 41, ngõ 62 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20, ngách 41, ngõ 62 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107548617 / 30-08-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 99A, ngõ 32, đường Bưởi-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107548617, Bac Ha Icc., Jsc, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Hoàng Xuân Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
24 Bán buôn xi măng 46632
25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
26 Bán buôn kính xây dựng 46634
27 Bán buôn sơn, vécni 46635
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
32 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
33 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
34 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
37 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
38 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
39 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
40 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
41 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
52 Vận tải đường ống 49400
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
58 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
60 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
61 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Khách sạn 55101
64 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
65 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
66 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê ôtô 77101
74 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
75 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
76 Cho thuê băng, đĩa video 77220
77 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
80 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
81 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
83 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
85 Cung ứng lao động tạm thời 78200
86 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
87 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
88 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
89 Đại lý du lịch 79110
90 Điều hành tua du lịch 79120
91 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
92 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
93 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
94 Dịch vụ điều tra 80300
95 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
96 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
97 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
98 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
99 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110