Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoàng Minh Việt Nam

Viet Nam Hoang Minh Service Co., Ltd

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoàng Minh Việt Nam - Viet Nam Hoang Minh Service Co., Ltd có địa chỉ tại Số 78 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107550207 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107550207

Ngày cấp 31-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoàng Minh Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Hoang Minh Service Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 78 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 78 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107550207 / 31-08-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Minh Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 Giảng Võ-Phường Cát Linh-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107550207, Viet Nam Hoang Minh Service Co., Ltd, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Trần Minh Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
44 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
45 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
47 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
50 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
54 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
55 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
56 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
58 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
59 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
60 Xay xát 10611
61 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
62 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
63 Sản xuất đường 10720
64 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
65 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
66 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
67 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
68 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
69 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
70 Sản xuất rượu vang 11020
71 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
92 Bán buôn vải 46411
93 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
94 Bán buôn hàng may mặc 46413
95 Bán buôn giày dép 46414
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
111 Bán buôn xi măng 46632
112 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
113 Bán buôn kính xây dựng 46634
114 Bán buôn sơn, vécni 46635
115 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
116 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
118 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
119 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
120 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
121 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
122 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
123 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
124 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
125 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
126 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
127 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
128 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
129 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
130 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
131 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
132 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
133 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
134 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
135 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
136 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
137 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
138 Dịch vụ ăn uống khác 56290
139 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
140 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
141 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
142 Xuất bản sách 58110
143 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
144 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
145 Hoạt động xuất bản khác 58190
146 Xuất bản phần mềm 58200
147 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
148 Hoạt động kiến trúc 71101
149 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
150 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
151 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
152 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
153 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
154 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
155 Quảng cáo 73100
156 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
157 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
158 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
159 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
160 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
161 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
162 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
164 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
165 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
166 Cung ứng lao động tạm thời 78200