Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI VIệT PHú

VIET PHU TD CO.,LTD

CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI VIệT PHú - VIET PHU TD CO.,LTD có địa chỉ tại Số 561, phố Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107554579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107554579

Ngày cấp 05-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI VIệT PHú

Tên giao dịch

VIET PHU TD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 561, phố Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 561, phố Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107554579 / 05-09-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Gia Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54, ngõ 389 Trương Định-Phường Tân Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Gia Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107554579, VIET PHU TD CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Bùi Gia Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
32 Bán buôn hoa và cây 46202
33 Bán buôn động vật sống 46203
34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
39 Bán buôn thủy sản 46322
40 Bán buôn rau, quả 46323
41 Bán buôn cà phê 46324
42 Bán buôn chè 46325
43 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
44 Bán buôn thực phẩm khác 46329
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
47 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
48 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
51 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
52 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
53 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
54 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
55 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
56 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
57 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Khách sạn 55101
60 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
61 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
62 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
65 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
66 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
67 Dịch vụ ăn uống khác 56290
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
69 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
71 Xuất bản sách 58110
72 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
73 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
74 Hoạt động xuất bản khác 58190
75 Xuất bản phần mềm 58200