Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
07-09-2016 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Agri Tan Thanh Hung Company Limited |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Điện thoại / Fax |
/ |
Địa chỉ trụ sở |
Số nhà 200, ngõ Văn Chương, phố Tôn Đức Thắng, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
/ |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0107555685 / 07-09-2016 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội. |
Năm tài chính |
07-09-2016 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
07-09-2016 |
Ngày bắt đầu HĐ |
9/7/2016 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
5 |
Tổng số lao động |
5 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Trực tiếp doanh thu |
Chủ sở hữu |
Nguyễn Hồng Quân |
Địa chỉ chủ sở hữu |
P1418 HH4c Linh Đàm, phố Linh Đường-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
2 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
3 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
4 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
5 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
6 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
7 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
8 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
9 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
10 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
11 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
12 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
13 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
14 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
15 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
16 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
17 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
18 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
19 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
20 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
21 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
22 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
23 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
24 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
25 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
26 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
27 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
28 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
29 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
30 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
31 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
32 |
Khai thác đá |
|
08101 |
33 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
34 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
35 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
36 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
37 |
Khai thác muối |
|
08930 |
38 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
39 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
40 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
41 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
42 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
43 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
44 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
45 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
46 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
47 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
48 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
49 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
50 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
51 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
52 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
53 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
54 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
55 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
56 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
57 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
58 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
59 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
60 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
61 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
62 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
63 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
64 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
65 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
66 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
67 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
68 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
69 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
70 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
71 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
72 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
73 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
74 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
75 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
76 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
77 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
78 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
79 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
80 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
81 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
82 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
83 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
84 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
85 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
86 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
87 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
88 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
89 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
90 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
91 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
92 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
93 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
94 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
95 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
96 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
97 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
98 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
99 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
100 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
101 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
103 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
110 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
111 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
112 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
113 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
114 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
115 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
116 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
117 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
118 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
119 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
120 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
121 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
122 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
123 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
124 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
125 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
126 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
127 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
128 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
129 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
130 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
131 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
132 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
133 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
134 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
135 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
136 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
137 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
138 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
139 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
140 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
141 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
142 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
143 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
144 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
145 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
146 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
147 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
148 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
149 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
150 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
151 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
152 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
153 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
154 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
155 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
156 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
157 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
158 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
159 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
160 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
161 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
162 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
163 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
164 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
165 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
166 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
167 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
168 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
169 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
170 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
171 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
172 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
173 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
174 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
175 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
176 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
177 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
178 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
179 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
180 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
181 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
182 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
183 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
184 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
185 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
186 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
187 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
188 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
189 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
190 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
191 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
192 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
193 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
194 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
195 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
196 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
197 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
198 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
199 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
200 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
201 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
202 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
203 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
204 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
205 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
206 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
207 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
208 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
209 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
211 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
212 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
213 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
214 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
215 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
216 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
217 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |